Từ "force majeure" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là "hoàn cảnh bất khả kháng" hoặc "sự kiện bất khả kháng". Đây là những tình huống không thể dự đoán trước, không thể kiểm soát được, mà dẫn đến việc một bên không thể thực hiện nghĩa vụ của mình trong hợp đồng. Những tình huống này thường bao gồm thiên tai, chiến tranh, bạo loạn, hoặc các sự kiện bất ngờ khác.
Hợp đồng: Trong một hợp đồng xây dựng, có thể có điều khoản "force majeure" quy định rằng nếu có một cơn bão lớn làm hư hại công trình, nhà thầu sẽ không bị phạt vì không hoàn thành đúng hạn.
Kinh doanh: Một công ty có thể viện dẫn "force majeure" khi một trận động đất khiến họ không thể giao hàng đúng thời hạn cho khách hàng.
Mặc dù "force majeure" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh, nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về bất kỳ tình huống nào mà con người không thể kiểm soát được.
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "force majeure," bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - Out of one’s control: Ngoài tầm kiểm soát của ai đó. - A matter of necessity: Một vấn đề bắt buộc.
Khi sử dụng "force majeure", bạn cần lưu ý rằng không phải mọi sự kiện bất ngờ đều được coi là "force majeure". Để được công nhận, sự kiện đó phải thực sự không thể dự đoán và không thể kiểm soát. Ví dụ, một công ty không thể viện dẫn "force majeure" nếu họ chỉ đơn giản là không chuẩn bị tốt cho một sự kiện đã được thông báo trước.